信義
しんぎ「TÍN NGHĨA」
☆ Danh từ
Tín nghĩa.
Từ đồng nghĩa của 信義
noun
信義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信義
信義則 しんぎそく
nguyên tắc thương lượng thiện chí
不信義 ふしんぎ
Sự thất tín; sự giả dối.
信義誠実の原則 しんぎせいじつのげんそく
nguyên tắc thương lượng thiện chí
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.