Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 信訪制度
制度信用取引 せいどしんようとりひき
giao dịch ký quỹ hệ thống
信任統治制度 しんにんとうちせいど
hệ thống nhiệm vụ người được ủy thác
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
制度 せいど
chế độ
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn