信金
しんきん「TÍN KIM」
☆ Danh từ
Gửi liên hiệp (phường hội)

信金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信金
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm