Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 修学院駅
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
修院 しゅういん おさむいん
thầy dòng, tu viện
修道院 しゅうどういん
tu viện.
修院長 しゅういんちょう おさむいんちょう
giáo chủ; giám mục
学院 がくいん
học viện.
修学 しゅうがく
sự học, trau dồi kiến thức
学修 がくしゅう
sự học tập
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.