Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
報復する ほうふくする
báo cừu
反復する はんぷく はんぷくする
ôn.
回復する かいふく かいふくする
bình phục
修復する しゅうふくする
khôi phục
往復する おうふく
đi khứ hồi; cả đi cả về
力を回復する ちからをかいふくする
bổ sức.
健康を回復する けんこうをかいふくする
dứt bệnh
信頼を回復する しんらいをかいふくする
lấy lại lòng tin.