Các từ liên quan tới 修正ニュートン力学
ニュートン力学 ニュートンりきがく
những thợ máy thuyết newton
修正 しゅうせい
sự tu sửa; sự đính chính; sự chỉnh sửa
修正液/修正ペン しゅうせいえき/しゅうせいペン
Sửa lỗi/ bút sửa lỗi.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
修学 しゅうがく
sự học, trau dồi kiến thức
学修 がくしゅう
sự học tập
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
newton (N) (SI unit of force)