Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ニュートン力学 ニュートンりきがく
những thợ máy thuyết newton
修正 しゅうせい
sự tu sửa; sự đính chính; sự chỉnh sửa
修正液/修正ペン しゅうせいえき/しゅうせいペン
Sửa lỗi/ bút sửa lỗi.
修学 しゅうがく
sự học, trau dồi kiến thức
学修 がくしゅう
sự học tập
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
修正モード しゅうせいモード
chế độ biến đổi
未修正 みしゅうせい
chưa chỉnh sửa