修辞技法
しゅうじぎほう「TU TỪ KĨ PHÁP」
☆ Danh từ
Hình thái tu từ

修辞技法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 修辞技法
修辞法 しゅうじほう
tu từ học, thuật hùng biện, sách tu từ học; sách dạy thuật hùng biện
修辞 しゅうじ
tu từ
修辞学 しゅうじがく
tu từ học, thuật hùng biện, sách tu từ học; sách dạy thuật hùng biện
修法 しゅほう ずほう すほう
weekly report
技法 ぎほう
kỹ xảo, phương pháp kỹ thuật, kỹ thuật
修辞疑問 しゅうじぎもん
câu hỏi tu từ
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
措辞法 そじほう
cú pháp