修理サービス(測定)
しゅうりサービス(そくてい)
☆ Danh từ
Dịch vụ sửa chữa (đo lường)
修理サービス(測定) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 修理サービス(測定)
修理サービス(測量) しゅうりサービス(そくりょう)
dịch vụ sửa chữa (đo lường)
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
電気測定機器修理サービス でんきそくていきうつわしゅうりサービス
dịch vụ sửa chữa thiết bị đo điện
環境測定機器修理サービス かんきょうそくていきうつわしゅうりサービス
dịch vụ sửa chữa thiết bị đo lường môi trường
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
測定関連サービス そくていかんれんサービス
dịch vụ liên quan đến đo lường
はかり修理サービス はかりしゅうりサービス
dịch vụ sửa chữa cân đo
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).