測定関連サービス
そくていかんれんサービス
☆ Danh từ
Dịch vụ liên quan đến đo lường
測定関連サービス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 測定関連サービス
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
測定関連機器 そくていかんれんきき
thiết bị liên quan đến đo lường
紫外線測定関連 しがいせんそくていかんれん
máy đo tia cực tím
修理サービス(測定) しゅうりサービス(そくてい)
dịch vụ sửa chữa (đo lường)
概測 概測
đo đạc sơ bộ
測定 そくてい
Việc đo đạc có sử dụng máy móc, thiết bị (VD: Đo sự biến đổi của độ ẩm)
サービス協定 さーびすきょうてい
hiệp định dịch vụ.