修論
しゅうろん「TU LUẬN」
☆ Danh từ
Dư luận, công luận

修論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 修論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
修正論 しゅうせいろん
lý thuyết ôn tập
修士論文 しゅうしろんぶん
luận án (của) người chủ
修理サービスベッセル(修理) しゅうりサービスベッセル(しゅうり)
Dịch vụ sửa chữa tàu (sửa chữa)
論 ろん
(1) lý lẽ; sự thảo luận; sự cãi nhau; sự bàn cãi; thuyết trình; tranh luận;(2) lý thuyết; học thuyết;(3) luận văn, luận án; bình luận
修煉 おさむねり
văn hóa; sự huấn luyện; khoan; thực hành
修む おさむ
trau dồi
修惑 しゅわく
những thói dâm tục bị cấm khi theo đạo phật