修辞
しゅうじ「TU TỪ」
☆ Danh từ
Tu từ

修辞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 修辞
修辞法 しゅうじほう
tu từ học, thuật hùng biện, sách tu từ học; sách dạy thuật hùng biện
修辞学 しゅうじがく
tu từ học, thuật hùng biện, sách tu từ học; sách dạy thuật hùng biện
修辞技法 しゅうじぎほう
hình thái tu từ
修辞疑問 しゅうじぎもん
câu hỏi tu từ
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
辞 じ
địa chỉ ( nhận xét mở đầu hoặc kết thúc), bài phát biểu, lời nói
辞書/辞典ソフト じしょ/じてんソフト
Phần mềm từ điển.
辞命 じれい
nhận chức (khi được nhận vào làm ở công ty)