修辞学
しゅうじがく「TU TỪ HỌC」
☆ Danh từ
Tu từ học, thuật hùng biện, sách tu từ học; sách dạy thuật hùng biện

Từ đồng nghĩa của 修辞学
noun
修辞学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 修辞学
修辞 しゅうじ
tu từ
修辞法 しゅうじほう
tu từ học, thuật hùng biện, sách tu từ học; sách dạy thuật hùng biện
修学 しゅうがく
sự học, trau dồi kiến thức
学修 がくしゅう
sự học tập
修辞技法 しゅうじぎほう
hình thái tu từ
修辞疑問 しゅうじぎもん
câu hỏi tu từ
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.