Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
角角しい
かどかどしい
khó bảo
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
角 かく つの かど かく/かど/つの
sừng.
俯角(⇔仰角) ふかく(⇔ぎょーかく)
góc lệch
六角角柱 ろっかくかくちゅう
lăng kính sáu mặt
角隠し つのかくし
nón áo cô dâu
四角い しかくい
tứ giác.
直角三角形 ちょっかくさんかっけい
tam giác vuông
鈍角三角形 どんかくさんかくけい どんかくさんかっけい
tam giác có một góc tù
「GIÁC GIÁC」
Đăng nhập để xem giải thích