Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
結社 けっしゃ
hiệp hội; xã hội
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
結社の自由 けっしゃのじゆう
sự tự do tập hợp hay thành lập hiệp hội
結句 けっく
cuối cùng, sau cùng, dứt khoát
政治結社 せいじけっしゃ
tổ chức chính trị