Các từ liên quan tới 俳句結社・結社誌の一覧
結社 けっしゃ
hiệp hội; xã hội
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
結社の自由 けっしゃのじゆう
sự tự do tập hợp hay thành lập hiệp hội
結句 けっく
cuối cùng, sau cùng, dứt khoát
社内結婚 しゃないけっこん
kết hôn với người cùng công ty