Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
句句 くく
mỗi mệnh đề
句 く
câu; ngữ; từ vựng
句々 くく く々
ファイル句 ファイルく
lệnh file
挙句 あげく
sau; sau rốt; kết cục; rốt cuộc
倒句 とうく
việc đọc tiếng Trung theo thứ tự tiếng Nhật.