Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 俵屋宗理
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
俵 たわら ひょう
bì cỏ; túi rơm; bao bì làm bằng rơm
料理屋 りょうりや
quán ăn, tiệm ăn
理屈屋 りくつや
người hay chơi chữ, người hay nói nước đôi; người hay nói lảng; người hay lý sự cùn, người hay nguỵ biện
修理屋 しゅうりや
ga ra , nơi sửa chữa
整理屋 せいりや
loan shark who specializes in refinancing debts
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ