Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 俵山
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
俵 たわら ひょう
bì cỏ; túi rơm; bao bì làm bằng rơm
内俵 うちだわら
kiện tạo thành cạnh của vòng
俵数 ひょうすう たわらすう
số (của) rơm phồng lên
角俵 かどだわら
kiện tạo thành vành ngoài của vòng
一俵 いっぴょう
đầy bao; bao
徳俵 とくだわら
4 kiện ở mép vòng tròn thi đấu hơi lùi lại