Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 俺たち賞金稼ぎ団
賞金稼ぎ しょうきんかせぎ
(1) pothunting; lòng rộng rãi (khoan dung; vật tặng; phần thưởng) đi săn;(2) pothunter; người đi săn lòng rộng rãi (khoan dung; vật tặng; phần thưởng)
俺たち おれたち
we, us
賞金 しょうきん
tiền thưởng.
金賞 きんしょう
giải vàng
俺っち おれっち
we, us
俺んち おれんち オレンチ
nhà của tôi
稼ぎ かせぎ
tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar