Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
彼女 かのじょ
chị ta
彼の あの かの
cái đó; chỗ đó
俺が俺がの連中 おれがおれがのれんちゅう
người tự trọng
彼女ら かのじょら
các cô ấy
旧彼女 きゅうかのじょ
bạn gái cũ
もとかの元彼女 もとかのじょ
Người yêu cũ
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
彼の派 かれのは
đảng phái của anh ấy