Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
彼の あの かの
cái đó; chỗ đó
彼女 かのじょ
chị ta
俺が俺がの連中 おれがおれがのれんちゅう
người tự trọng
彼の地 かのち かれのち
ở đó; chỗ đó
彼女ら かのじょら
các cô ấy
旧彼女 きゅうかのじょ
bạn gái cũ
彼の岸 かのきし
nirvana
彼の派 かれのは
đảng phái của anh ấy