Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
元彼 もとかれ もとカレ
bạn trai cũ
彼女 かのじょ
chị ta
彼とか かんとか カントカ
something, something or other, so-and-so
旧彼女 きゅうかのじょ
bạn gái cũ
彼女ら かのじょら
các cô ấy
何とか彼とか なんとかかれとか
cái này hoặc cái khác
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
彼女自身 かのじょじしん
bản thân cô ấy