Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
倆
kỹ năng; kỹ xảo
歌集 かしゅう
hợp tuyển
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
歌心 うたごころ
ý nghĩa, tình cảm của một bài hát, bài thơ (chỉ dùng cho thơ ca của Nhật)
歌詞集 かししゅう
bộ sưu tập lời bài hát
唱歌集 しょうかしゅう
sách bài hát
歌曲集 かきょくしゅう
sách sưu tập bài hát