Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 倉吉弁
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉 くら
nhà kho; kho
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
糸倉 いとぐら
pegbox (of a shamisen, etc.)
穀倉 こくそう
kho ngũ cốc.
弾倉 だんそう
ổ đạn, hộp đạn (trong súng)
米倉 こめぐら
kho thóc.