弾倉
だんそう「ĐÀN THƯƠNG」
☆ Danh từ
Ổ đạn, hộp đạn (trong súng)
弾倉発条
Lò xo ổ đạn
弾倉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弾倉
回転弾倉 かいてんだんそう
ổ xoay, ổ quay của súng ngắn
回転弾倉式拳銃 かいてんだんそうしきけんじゅう
súng lục ổ quay
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
ぎたーをひく ギターを弾く
đánh đàn
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).