倉庫会社
そうこがいしゃ そうこかいしゃ「THƯƠNG KHỐ HỘI XÃ」
☆ Danh từ
Cất vào kho công ty

倉庫会社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 倉庫会社
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
倉庫 そうこ
kho hàng
倉庫港 そうここう
cảng trung chuyển.
倉庫番 そうこばん
Sokoban là trò chơi dạng câu đố trong đó người chơi phải đẩy một số khối vuông vượt qua chướng ngại vật để đến đích.
テント倉庫 テントそうこ
kho hàng bằng lều