Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 倉梯村
梯 はし
thang cây
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
梯梧 でいご でいこ デイゴ デイコ
cây vông nem, hải đồng bì, thích đồng bì
階梯 かいてい
giai đoạn; bậc thang; bậc đá; hướng dẫn (trong học tập, thể thao)
梯形 ていけい
Hình thang
索梯 さくてい
thang dây
梯子 はしご ていし ハシゴ はしこ
cầu thang
魚梯 ぎょてい
câu cá cái thang