Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
艦橋 かんきょう
bắc cầu qua
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
海防 かいぼう
phòng thủ ven biển; phòng hộ ven biển
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.