Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
倉 くら
nhà kho; kho
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
静 せい しず
sự tĩnh lặng
橋 きょう はし
cầu