Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 倉橋香衣
衣香 いこう ころもかおり
nước hoa xức lên quần áo; mùi hương của hoa xức lên quần áo
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉 くら
nhà kho; kho
香香 こうこう
dầm giấm những rau
衣 ころも きぬ い
trang phục
橋 きょう はし
cầu