Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 倉沢栄吉
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉 くら
nhà kho; kho
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
沢 さわ
đầm nước
栄 ロン えい はやし
winning by picking up a discarded tile
栄耀栄華 えいようえいが えようえいが
sự thịnh vượng; sự xa hoa; sự vinh hoa phú quý
糸倉 いとぐら
pegbox (of a shamisen, etc.)
校倉 あぜくら
nhà kho bằng gỗ thời xưa