Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 倉田あみ
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
小倉あん おぐらあん
sweet adzuki bean paste made of a mixture of mashed and whole beans
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉 くら
nhà kho; kho
真田編み さなだあみ
xếp nếp
糸倉 いとぐら
pegbox (of a shamisen, etc.)
校倉 あぜくら
nhà kho bằng gỗ thời xưa