Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 倉田栄一
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
倉 くら
nhà kho; kho
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate