Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 倉田準二
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二重基準 にじゅうきじゅん
tiêu chuẩn kép
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.