Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 倉知成満
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
知徳円満 ちとくえんまん
có cả tài lẫn đức
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
満願成就 まんがんじょうじゅ
cầu được ước thấy
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
満満 まんまん
đầy đủ (của); đổ đầy với
倉 くら
nhà kho; kho