個々
ここ「CÁ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Từng... một; từng
個々
の
出来事
に
対
する
個人
の
反応
Phản ứng của các các nhân đối với từng trường hợp
個々
の
ケース
において
補完的金融支援
を
行
う
Tiến hành hỗ trợ tài chính bổ sung tuỳ theo từng trường hợp
個々
の
企業
の
観点
から
Từ quan điểm của từng doanh nghiệp một

Từ đồng nghĩa của 個々
adverb