Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
個々別別 ここべつべつ
mỗi một riêng rẽ
個々 ここ
từng... một; từng
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
別々 べつべつ
sự riêng rẽ từng cái
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
個々人 ここじん
một cá nhân
個々の ここの
cá biệt
個々に ここに
cá nhân