Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
個々 ここ
từng... một; từng
個々別々 ここべつべつ
riêng biệt từng cái
個々人 ここじん
một cá nhân
個々の ここの
cá biệt
個個に ここに
cá nhân, riêng lẻ, riêng biệt
個々別別 ここべつべつ
mỗi một riêng rẽ
個々の種類 ここのしゅるい
từng loại.
個々の階層 ここのかいそう
từng lớp.