Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
個々別別
ここべつべつ
mỗi một riêng rẽ
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
個々別々 ここべつべつ
riêng biệt từng cái
個個別別 ここべつべつ
別個 べっこ
cái khác; ngoài ra
個別 こべつ
cá biệt; riêng biệt; riêng lẻ; riêng; từng cái một
別々 べつべつ
sự riêng rẽ từng cái
個別的 こべつてき
mang tính cá nhân, cá biệt, riêng biệt
個別化 こべつか
sự cá nhân hoá; cá nhân hoá; cá biệt hoá
「CÁ BIỆT BIỆT」
Đăng nhập để xem giải thích