Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
個人的意見
こじんてきいけん
quan điểm cá nhân
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
個人的 こじんてき
có tính chất chủ nghĩa cá nhân; cá nhân, riêng tư; nghĩ quá nhiều về bản thân và quá ít về người khác; tự cho mình là trung tâm
個人個人 こじんこじん
cá nhân; một bởi một
個個人 ここじん
một cá nhân
個人的満足 こじんてきまんぞく
sự hài lòng của cá nhân
予備的意見 よびてきいけん
dự kiến.
主観的意見 しゅかんてきいけん
ý kiến chủ quan.
個人 こじん
cá nhân; cá thể
Đăng nhập để xem giải thích