Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
個人的満足
こじんてきまんぞく
sự hài lòng của cá nhân
個人的 こじんてき
có tính chất chủ nghĩa cá nhân; cá nhân, riêng tư; nghĩ quá nhiều về bản thân và quá ít về người khác; tự cho mình là trung tâm
個人個人 こじんこじん
cá nhân; một bởi một
満足 まんぞく
lạc thú
個個人 ここじん
một cá nhân
個人的意見 こじんてきいけん
quan điểm cá nhân
個人 こじん
cá nhân; cá thể
個人的に知る こじんてきにしる
để biết cá nhân
大満足 だいまんぞく
cực kì mãn nguyện
Đăng nhập để xem giải thích