個人的
こじんてき「CÁ NHÂN ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Có tính chất chủ nghĩa cá nhân; cá nhân, riêng tư; nghĩ quá nhiều về bản thân và quá ít về người khác; tự cho mình là trung tâm
個人的
なE
メール
を
メーリングリスト
に
送
る
Gửi thư điện tử cá nhân (riêng tư) đến danh sách gửi thư
個人的
な
メッセージ
を
受
け
取
る
Nhận được tin nhắn cá nhân (riêng tư)
個人的
なことに
立
ち
入
らないほうがいいんではないですか。
Tốt hơn hết là bạn nên tránh những chuyện riêng tư.

Từ đồng nghĩa của 個人的
adjective