個人退職勘定
こじんたいしょくかんじょー
Tài khoản hưu trí cá nhân (ira)
Trương mục hưu trí cá nhân
Tài khoản lương hưu cá nhân
個人退職勘定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 個人退職勘定
個人退職口座 こじんたいしょくこうざ
tài khoản thôi việc riêng lẻ (ira)
定年退職 ていねんたいしょく
sự thôi việc (bắt buộc) (e.g. trên (về) việc đạt đến tuổi (của) 60)
個人退職金積立計画 こじんたいしょくきんつみたてけいかく
kế hoạch thôi việc
退職 たいしょく
sự nghỉ việc
個人個人 こじんこじん
cá nhân; một bởi một
勘定 かんじょう
sự tính toán; sự thanh toán; sự lập tài khoản; tài khoản (kế toán); khoản; thanh toán; tính toán; tính tiền
個個人 ここじん
một cá nhân
退職後 たいしょくご
sau khi thôi việc