個人退職金積立計画
こじんたいしょくきんつみたてけいかく
☆ Danh từ
Kế hoạch thôi việc

個人退職金積立計画 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 個人退職金積立計画
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
個人退職口座 こじんたいしょくこうざ
tài khoản thôi việc riêng lẻ (ira)
個人退職勘定 こじんたいしょくかんじょー
tài khoản hưu trí cá nhân (ira)
退職金 たいしょくきん
tiền hưu trí.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
退職年金 たいしょくねんきん
Lương hưu.