個人退職口座
こじんたいしょくこうざ
☆ Danh từ
Tài khoản thôi việc riêng lẻ (ira)

個人退職口座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 個人退職口座
個人退職勘定 こじんたいしょくかんじょー
tài khoản hưu trí cá nhân (ira)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
個人退職金積立計画 こじんたいしょくきんつみたてけいかく
kế hoạch thôi việc
退職 たいしょく
sự nghỉ việc
個人個人 こじんこじん
cá nhân; một bởi một
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座職 ざしょく
công việc tĩnh tại.
退座 たいざ
rời bỏ ghế (đang xem phim bỏ ra về), về nghỉ hưu