Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 個体識別番号
個人識別番号 こじんしきべつばんごー
số nhận dạng cá nhân
識別番号 しきべつばんごう
số định danh
CVE識別番号 CVEしきべつばんごー
mã số định danh lỗ hổng và rủi ro thường thấy
個人番号 こじんばんご
Mã số cá nhân , mynumber
個別記号 こべつきごう
biểu tượng đặc trưng
発信者識別番号 はっしんしゃしきべつばんごう
ID cuộc gọi
個個別別 ここべつべつ
mỗi một riêng rẽ
移動加入者識別番号 いどうかにゅうしゃしきべつばんごう
sự nhận biết người thuê bao di động quốc tế (imsi)