Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
個個別別 ここべつべつ
mỗi một riêng rẽ
語学/言語 ごがく/げんご
言語学 げんごがく
ngôn ngữ học
別個 べっこ
cái khác; ngoài ra
個別 こべつ
cá biệt; riêng biệt; riêng lẻ; riêng; từng cái một
言語学習 げんごがくしゅー
học ngôn ngữ
言語学者 げんごがくしゃ
người biết nhiều thứ tiếng
コーパス言語学 コーパスげんごがく
ngôn ngữ học Corpus