別個
べっこ「BIỆT CÁ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の
Cái khác; ngoài ra
別個
の
問題
Vấn đề khác
Từng cái phân biệt
〜を
別個
の
カテゴリー
に
分類
する
Phân loại riêng biệt ~
〜を...とは
全
く
別個
のものとして
理解
する
Hiểu.. Như là một thực thể riêng biệt với $.....$ .

Từ đồng nghĩa của 別個
adjective
別個 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 別個
個個別別 ここべつべつ
mỗi một riêng rẽ
個別 こべつ
cá biệt; riêng biệt; riêng lẻ; riêng; từng cái một
個々別別 ここべつべつ
mỗi một riêng rẽ
個別的 こべつてき
mang tính cá nhân, cá biệt, riêng biệt
個別化 こべつか
sự cá nhân hoá; cá nhân hoá; cá biệt hoá
個別フォルダー こべつフォルダー
bìa, cặp tài liệu cá nhân
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
個別元本 こべつがんぽん
giá gốc ủy thác đầu tư