個物
こぶつ「CÁ VẬT」
☆ Danh từ
Individual (in philosophy)

個物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 個物
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
個個 ここ
cá nhân; một bởi một
個個に ここに
cá nhân, riêng lẻ, riêng biệt
個個人 ここじん
một cá nhân