倍にして返す
ばいにしてかえす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Để trả lại gấp hai số lượng nguyên bản

Bảng chia động từ của 倍にして返す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 倍にして返す/ばいにしてかえすす |
Quá khứ (た) | 倍にして返した |
Phủ định (未然) | 倍にして返さない |
Lịch sự (丁寧) | 倍にして返します |
te (て) | 倍にして返して |
Khả năng (可能) | 倍にして返せる |
Thụ động (受身) | 倍にして返される |
Sai khiến (使役) | 倍にして返させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 倍にして返す |
Điều kiện (条件) | 倍にして返せば |
Mệnh lệnh (命令) | 倍にして返せ |
Ý chí (意向) | 倍にして返そう |
Cấm chỉ(禁止) | 倍にして返すな |
倍にして返す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 倍にして返す
倍返し ばいがえし
trả lại một số tiền hoặc đồ vật giá trị tương đương gấp đôi so với những gì đã được tặng hoặc nhận
倍にする ばいにする
gấp...lần
返す返す かえすがえす
lặp đi lặp lại nhiều lần
白紙に返す はくしにかえす
làm lại từ đầu, trở về con số không
倍する ばいする ばい
gấp đôi
返す かえす
trả
倍 ばい
sự gấp đôi.
蒸し返す むしかえす
đào sâu thêm; bới móc lại