Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
倍率付き測定単位
ばいりつつきそくていたんい
đơn vị đo được tỷ lệ hóa (smu)
単位倍率 たんいばいりつ
bội suất đơn vị
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
連単倍率 れんたんばいりつ
tỷ lệ lợi nhuận hợp nhất trên lợi nhuận của công ty mẹ
基本測定単位 きほんそくていたんい
đơn vị đo lường cơ bản
位置測定 いちそくてい
sự định vị trục
倍率 ばいりつ
bội số phóng đại; số lần phóng đại
概測 概測
đo đạc sơ bộ
倍付 ばいづけ
thêm
Đăng nhập để xem giải thích