倍率付き測定単位
ばいりつつきそくていたんい
☆ Danh từ
Đơn vị đo được tỷ lệ hóa (smu)

倍率付き測定単位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 倍率付き測定単位
単位倍率 たんいばいりつ
bội suất đơn vị
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
連単倍率 れんたんばいりつ
tỷ lệ lợi nhuận hợp nhất trên lợi nhuận của công ty mẹ
基本測定単位 きほんそくていたんい
đơn vị đo lường cơ bản
位置測定 いちそくてい
sự định vị trục
倍率 ばいりつ
bội số phóng đại; số lần phóng đại
屈折率測定 くっせつりつそくてー
sự đo khúc xạ
倍付 ばいづけ
thêm