基本測定単位
きほんそくていたんい
☆ Danh từ
Đơn vị đo lường cơ bản

基本測定単位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 基本測定単位
基本単位 きほんたんい
đơn vị chuẩn
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
単本位 たんほんい
tiêu chuẩn đơn; chế độ độc kim
位置測定 いちそくてい
sự định vị trục
単本位制 たんほんいせい
bản vị đơn.
単本位性 たんほんいせい
tiêu chuẩn đơn; chế độ độc kim
倍率付き測定単位 ばいりつつきそくていたんい
đơn vị đo được tỷ lệ hóa (smu)
方位測定器 ほういそくていき
thiết bị đo vị trí